Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RWF Đảo
=
FRw
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,05403 FRw 0,05532 0,44%
3 tháng FRw 0,05138 FRw 0,05532 5,63%
1 năm FRw 0,04939 FRw 0,05532 9,97%
2 năm FRw 0,04212 FRw 0,05532 22,17%
3 năm FRw 0,04212 FRw 0,05532 22,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Rwanda (RWF)
100FRw 5,4541
500FRw 27,270
1.000FRw 54,541
2.500FRw 136,35
5.000FRw 272,70
10.000FRw 545,41
25.000FRw 1.363,52
50.000FRw 2.727,03
100.000FRw 5.454,06
500.000FRw 27.270
1.000.000FRw 54.541
2.500.000FRw 136.352
5.000.000FRw 272.703
10.000.000FRw 545.406
50.000.000FRw 2.727.032