Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 0,05403 | FRw 0,05532 | 0,44% |
3 tháng | FRw 0,05138 | FRw 0,05532 | 5,63% |
1 năm | FRw 0,04939 | FRw 0,05532 | 9,97% |
2 năm | FRw 0,04212 | FRw 0,05532 | 22,17% |
3 năm | FRw 0,04212 | FRw 0,05532 | 22,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Rwanda (RWF) |
₫ 100 | FRw 5,4541 |
₫ 500 | FRw 27,270 |
₫ 1.000 | FRw 54,541 |
₫ 2.500 | FRw 136,35 |
₫ 5.000 | FRw 272,70 |
₫ 10.000 | FRw 545,41 |
₫ 25.000 | FRw 1.363,52 |
₫ 50.000 | FRw 2.727,03 |
₫ 100.000 | FRw 5.454,06 |
₫ 500.000 | FRw 27.270 |
₫ 1.000.000 | FRw 54.541 |
₫ 2.500.000 | FRw 136.352 |
₫ 5.000.000 | FRw 272.703 |
₫ 10.000.000 | FRw 545.406 |
₫ 50.000.000 | FRw 2.727.032 |