Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,0001509 | SR 0,0001528 | 0,70% |
3 tháng | SR 0,0001475 | SR 0,0001528 | 2,27% |
1 năm | SR 0,0001472 | SR 0,0001553 | 1,88% |
2 năm | SR 0,0001472 | SR 0,0001600 | 3,92% |
3 năm | SR 0,0001472 | SR 0,0001658 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₫ 1.000 | SR 0,1509 |
₫ 5.000 | SR 0,7544 |
₫ 10.000 | SR 1,5088 |
₫ 25.000 | SR 3,7719 |
₫ 50.000 | SR 7,5438 |
₫ 100.000 | SR 15,088 |
₫ 250.000 | SR 37,719 |
₫ 500.000 | SR 75,438 |
₫ 1.000.000 | SR 150,88 |
₫ 5.000.000 | SR 754,38 |
₫ 10.000.000 | SR 1.508,75 |
₫ 25.000.000 | SR 3.771,88 |
₫ 50.000.000 | SR 7.543,75 |
₫ 100.000.000 | SR 15.088 |
₫ 500.000.000 | SR 75.438 |