Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,0005137 | SRe 0,0005676 | 2,89% |
3 tháng | SRe 0,0005137 | SRe 0,0005676 | 0,33% |
1 năm | SRe 0,0005137 | SRe 0,0005981 | 1,88% |
2 năm | SRe 0,0005136 | SRe 0,0005985 | 1,07% |
3 năm | SRe 0,0005136 | SRe 0,0006429 | 3,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Seychelles (SCR) |
₫ 1.000 | SRe 0,5556 |
₫ 5.000 | SRe 2,7781 |
₫ 10.000 | SRe 5,5562 |
₫ 25.000 | SRe 13,891 |
₫ 50.000 | SRe 27,781 |
₫ 100.000 | SRe 55,562 |
₫ 250.000 | SRe 138,91 |
₫ 500.000 | SRe 277,81 |
₫ 1.000.000 | SRe 555,62 |
₫ 5.000.000 | SRe 2.778,11 |
₫ 10.000.000 | SRe 5.556,23 |
₫ 25.000.000 | SRe 13.891 |
₫ 50.000.000 | SRe 27.781 |
₫ 100.000.000 | SRe 55.562 |
₫ 500.000.000 | SRe 277.811 |