Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 0,02420 | SD 0,02451 | 0,70% |
3 tháng | SD 0,02311 | SD 0,02451 | 2,36% |
1 năm | SD 0,02247 | SD 0,02485 | 1,88% |
2 năm | SD 0,01907 | SD 0,02564 | 1,03% |
3 năm | SD 0,01896 | SD 0,02564 | 25,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Sudan (SDG) |
₫ 100 | SD 2,4200 |
₫ 500 | SD 12,100 |
₫ 1.000 | SD 24,200 |
₫ 2.500 | SD 60,501 |
₫ 5.000 | SD 121,00 |
₫ 10.000 | SD 242,00 |
₫ 25.000 | SD 605,01 |
₫ 50.000 | SD 1.210,02 |
₫ 100.000 | SD 2.420,04 |
₫ 500.000 | SD 12.100 |
₫ 1.000.000 | SD 24.200 |
₫ 2.500.000 | SD 60.501 |
₫ 5.000.000 | SD 121.002 |
₫ 10.000.000 | SD 242.004 |
₫ 50.000.000 | SD 1.210.018 |