Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00005212 | S$ 0,00005308 | 0,91% |
3 tháng | S$ 0,00005212 | S$ 0,00005315 | 1,16% |
1 năm | S$ 0,00005212 | S$ 0,00005613 | 6,51% |
2 năm | S$ 0,00005212 | S$ 0,00006019 | 12,81% |
3 năm | S$ 0,00005212 | S$ 0,00006091 | 11,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Singapore (SGD) |
₫ 1.000 | S$ 0,05245 |
₫ 5.000 | S$ 0,2622 |
₫ 10.000 | S$ 0,5245 |
₫ 25.000 | S$ 1,3112 |
₫ 50.000 | S$ 2,6225 |
₫ 100.000 | S$ 5,2450 |
₫ 250.000 | S$ 13,112 |
₫ 500.000 | S$ 26,225 |
₫ 1.000.000 | S$ 52,450 |
₫ 5.000.000 | S$ 262,25 |
₫ 10.000.000 | S$ 524,50 |
₫ 25.000.000 | S$ 1.311,25 |
₫ 50.000.000 | S$ 2.622,50 |
₫ 100.000.000 | S$ 5.244,99 |
₫ 500.000.000 | S$ 26.225 |