Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,02309 | SOS 0,02335 | 0,40% |
3 tháng | SOS 0,02244 | SOS 0,02335 | 2,78% |
1 năm | SOS 0,02198 | SOS 0,02367 | 1,18% |
2 năm | SOS 0,02198 | SOS 0,02453 | 3,51% |
3 năm | SOS 0,02198 | SOS 0,02576 | 9,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Somalia (SOS) |
₫ 100 | SOS 2,2983 |
₫ 500 | SOS 11,492 |
₫ 1.000 | SOS 22,983 |
₫ 2.500 | SOS 57,458 |
₫ 5.000 | SOS 114,92 |
₫ 10.000 | SOS 229,83 |
₫ 25.000 | SOS 574,58 |
₫ 50.000 | SOS 1.149,17 |
₫ 100.000 | SOS 2.298,33 |
₫ 500.000 | SOS 11.492 |
₫ 1.000.000 | SOS 22.983 |
₫ 2.500.000 | SOS 57.458 |
₫ 5.000.000 | SOS 114.917 |
₫ 10.000.000 | SOS 229.833 |
₫ 50.000.000 | SOS 1.149.167 |