Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 0,5146 | £S 0,5377 | 4,29% |
3 tháng | £S 0,5021 | £S 0,5377 | 2,36% |
1 năm | £S 0,5014 | £S 0,5377 | 2,86% |
2 năm | £S 0,1010 | £S 0,5447 | 389,15% |
3 năm | £S 0,05451 | £S 0,5447 | 831,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Syria (SYP) |
₫ 1 | £S 0,5145 |
₫ 5 | £S 2,5724 |
₫ 10 | £S 5,1448 |
₫ 25 | £S 12,862 |
₫ 50 | £S 25,724 |
₫ 100 | £S 51,448 |
₫ 250 | £S 128,62 |
₫ 500 | £S 257,24 |
₫ 1.000 | £S 514,48 |
₫ 5.000 | £S 2.572,39 |
₫ 10.000 | £S 5.144,78 |
₫ 25.000 | £S 12.862 |
₫ 50.000 | £S 25.724 |
₫ 100.000 | £S 51.448 |
₫ 500.000 | £S 257.239 |