Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / SYP Đảo
=
£S
07/10/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 0,5146 £S 0,5377 4,29%
3 tháng £S 0,5021 £S 0,5377 2,36%
1 năm £S 0,5014 £S 0,5377 2,86%
2 năm £S 0,1010 £S 0,5447 389,15%
3 năm £S 0,05451 £S 0,5447 831,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Bảng Syria (SYP)
1£S 0,5145
5£S 2,5724
10£S 5,1448
25£S 12,862
50£S 25,724
100£S 51,448
250£S 128,62
500£S 257,24
1.000£S 514,48
5.000£S 2.572,39
10.000£S 5.144,78
25.000£S 12.862
50.000£S 25.724
100.000£S 51.448
500.000£S 257.239