Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0006975 | L 0,0007294 | 1,90% |
3 tháng | L 0,0006975 | L 0,0007394 | 1,47% |
1 năm | L 0,0006975 | L 0,0007930 | 10,93% |
2 năm | L 0,0006860 | L 0,0008411 | 6,84% |
3 năm | L 0,0006276 | L 0,0008411 | 8,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₫ 1.000 | L 0,6996 |
₫ 5.000 | L 3,4982 |
₫ 10.000 | L 6,9965 |
₫ 25.000 | L 17,491 |
₫ 50.000 | L 34,982 |
₫ 100.000 | L 69,965 |
₫ 250.000 | L 174,91 |
₫ 500.000 | L 349,82 |
₫ 1.000.000 | L 699,65 |
₫ 5.000.000 | L 3.498,25 |
₫ 10.000.000 | L 6.996,50 |
₫ 25.000.000 | L 17.491 |
₫ 50.000.000 | L 34.982 |
₫ 100.000.000 | L 69.965 |
₫ 500.000.000 | L 349.825 |