Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,001378 | ₺ 0,001391 | 0,11% |
3 tháng | ₺ 0,001287 | ₺ 0,001391 | 7,09% |
1 năm | ₺ 0,001134 | ₺ 0,001391 | 21,33% |
2 năm | ₺ 0,0007473 | ₺ 0,001391 | 77,11% |
3 năm | ₺ 0,0003922 | ₺ 0,001391 | 251,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₫ 1.000 | ₺ 1,3782 |
₫ 5.000 | ₺ 6,8911 |
₫ 10.000 | ₺ 13,782 |
₫ 25.000 | ₺ 34,455 |
₫ 50.000 | ₺ 68,911 |
₫ 100.000 | ₺ 137,82 |
₫ 250.000 | ₺ 344,55 |
₫ 500.000 | ₺ 689,11 |
₫ 1.000.000 | ₺ 1.378,22 |
₫ 5.000.000 | ₺ 6.891,09 |
₫ 10.000.000 | ₺ 13.782 |
₫ 25.000.000 | ₺ 34.455 |
₫ 50.000.000 | ₺ 68.911 |
₫ 100.000.000 | ₺ 137.822 |
₫ 500.000.000 | ₺ 689.109 |