Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TZS Đảo
=
TSh
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,1096 TSh 0,1113 0,70%
3 tháng TSh 0,1042 TSh 0,1113 4,94%
1 năm TSh 0,1015 TSh 0,1113 6,31%
2 năm TSh 0,09302 TSh 0,1113 12,27%
3 năm TSh 0,09302 TSh 0,1113 8,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shilling Tanzania (TZS)
100TSh 10,964
500TSh 54,818
1.000TSh 109,64
2.500TSh 274,09
5.000TSh 548,18
10.000TSh 1.096,36
25.000TSh 2.740,90
50.000TSh 5.481,79
100.000TSh 10.964
500.000TSh 54.818
1.000.000TSh 109.636
2.500.000TSh 274.090
5.000.000TSh 548.179
10.000.000TSh 1.096.359
50.000.000TSh 5.481.794