Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,1096 | TSh 0,1113 | 0,70% |
3 tháng | TSh 0,1042 | TSh 0,1113 | 4,94% |
1 năm | TSh 0,1015 | TSh 0,1113 | 6,31% |
2 năm | TSh 0,09302 | TSh 0,1113 | 12,27% |
3 năm | TSh 0,09302 | TSh 0,1113 | 8,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Tanzania (TZS) |
₫ 100 | TSh 10,964 |
₫ 500 | TSh 54,818 |
₫ 1.000 | TSh 109,64 |
₫ 2.500 | TSh 274,09 |
₫ 5.000 | TSh 548,18 |
₫ 10.000 | TSh 1.096,36 |
₫ 25.000 | TSh 2.740,90 |
₫ 50.000 | TSh 5.481,79 |
₫ 100.000 | TSh 10.964 |
₫ 500.000 | TSh 54.818 |
₫ 1.000.000 | TSh 109.636 |
₫ 2.500.000 | TSh 274.090 |
₫ 5.000.000 | TSh 548.179 |
₫ 10.000.000 | TSh 1.096.359 |
₫ 50.000.000 | TSh 5.481.794 |