Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 0,1480 | USh 0,1516 | 1,67% |
3 tháng | USh 0,1453 | USh 0,1516 | 1,89% |
1 năm | USh 0,1446 | USh 0,1604 | 3,26% |
2 năm | USh 0,1446 | USh 0,1614 | 7,79% |
3 năm | USh 0,1446 | USh 0,1670 | 5,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Uganda (UGX) |
₫ 100 | USh 14,779 |
₫ 500 | USh 73,897 |
₫ 1.000 | USh 147,79 |
₫ 2.500 | USh 369,49 |
₫ 5.000 | USh 738,97 |
₫ 10.000 | USh 1.477,94 |
₫ 25.000 | USh 3.694,86 |
₫ 50.000 | USh 7.389,72 |
₫ 100.000 | USh 14.779 |
₫ 500.000 | USh 73.897 |
₫ 1.000.000 | USh 147.794 |
₫ 2.500.000 | USh 369.486 |
₫ 5.000.000 | USh 738.972 |
₫ 10.000.000 | USh 1.477.943 |
₫ 50.000.000 | USh 7.389.716 |