Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / UGX Đảo
=
USh
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,1480 USh 0,1516 1,67%
3 tháng USh 0,1453 USh 0,1516 1,89%
1 năm USh 0,1446 USh 0,1604 3,26%
2 năm USh 0,1446 USh 0,1614 7,79%
3 năm USh 0,1446 USh 0,1670 5,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shilling Uganda (UGX)
100USh 14,779
500USh 73,897
1.000USh 147,79
2.500USh 369,49
5.000USh 738,97
10.000USh 1.477,94
25.000USh 3.694,86
50.000USh 7.389,72
100.000USh 14.779
500.000USh 73.897
1.000.000USh 147.794
2.500.000USh 369.486
5.000.000USh 738.972
10.000.000USh 1.477.943
50.000.000USh 7.389.716