Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,5152 | лв 0,5192 | 0,14% |
3 tháng | лв 0,4952 | лв 0,5192 | 4,05% |
1 năm | лв 0,4914 | лв 0,5192 | 3,18% |
2 năm | лв 0,4416 | лв 0,5192 | 10,79% |
3 năm | лв 0,4416 | лв 0,5192 | 9,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Som Uzbekistan (UZS) |
₫ 1 | лв 0,5137 |
₫ 5 | лв 2,5687 |
₫ 10 | лв 5,1373 |
₫ 25 | лв 12,843 |
₫ 50 | лв 25,687 |
₫ 100 | лв 51,373 |
₫ 250 | лв 128,43 |
₫ 500 | лв 256,87 |
₫ 1.000 | лв 513,73 |
₫ 5.000 | лв 2.568,66 |
₫ 10.000 | лв 5.137,31 |
₫ 25.000 | лв 12.843 |
₫ 50.000 | лв 25.687 |
₫ 100.000 | лв 51.373 |
₫ 500.000 | лв 256.866 |