Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / UZS Đảo
=
лв
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,5152 лв 0,5192 0,14%
3 tháng лв 0,4952 лв 0,5192 4,05%
1 năm лв 0,4914 лв 0,5192 3,18%
2 năm лв 0,4416 лв 0,5192 10,79%
3 năm лв 0,4416 лв 0,5192 9,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 0,5137
5лв 2,5687
10лв 5,1373
25лв 12,843
50лв 25,687
100лв 51,373
250лв 128,43
500лв 256,87
1.000лв 513,73
5.000лв 2.568,66
10.000лв 5.137,31
25.000лв 12.843
50.000лв 25.687
100.000лв 51.373
500.000лв 256.866