Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,001487 | Bs 0,001502 | 0,22% |
3 tháng | Bs 0,001435 | Bs 0,001502 | 3,74% |
1 năm | Bs 0,001417 | Bs 0,001502 | 4,25% |
2 năm | Bs 0,0003382 | Bs 0,001502 | 332,13% |
3 năm | Bs 0,0001813 | Bs 11.332.243.607.923.100.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 717,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bolivar Venezuela (VES) |
₫ 1.000 | Bs 1,4901 |
₫ 5.000 | Bs 7,4504 |
₫ 10.000 | Bs 14,901 |
₫ 25.000 | Bs 37,252 |
₫ 50.000 | Bs 74,504 |
₫ 100.000 | Bs 149,01 |
₫ 250.000 | Bs 372,52 |
₫ 500.000 | Bs 745,04 |
₫ 1.000.000 | Bs 1.490,07 |
₫ 5.000.000 | Bs 7.450,37 |
₫ 10.000.000 | Bs 14.901 |
₫ 25.000.000 | Bs 37.252 |
₫ 50.000.000 | Bs 74.504 |
₫ 100.000.000 | Bs 149.007 |
₫ 500.000.000 | Bs 745.037 |