Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 0,02384 | FCFA 0,02420 | 0,02% |
3 tháng | FCFA 0,02358 | FCFA 0,02420 | 1,00% |
1 năm | FCFA 0,02358 | FCFA 0,02555 | 5,80% |
2 năm | FCFA 0,02358 | FCFA 0,02834 | 15,07% |
3 năm | FCFA 0,02358 | FCFA 0,02886 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₫ 100 | FCFA 2,4042 |
₫ 500 | FCFA 12,021 |
₫ 1.000 | FCFA 24,042 |
₫ 2.500 | FCFA 60,105 |
₫ 5.000 | FCFA 120,21 |
₫ 10.000 | FCFA 240,42 |
₫ 25.000 | FCFA 601,05 |
₫ 50.000 | FCFA 1.202,11 |
₫ 100.000 | FCFA 2.404,22 |
₫ 500.000 | FCFA 12.021 |
₫ 1.000.000 | FCFA 24.042 |
₫ 2.500.000 | FCFA 60.105 |
₫ 5.000.000 | FCFA 120.211 |
₫ 10.000.000 | FCFA 240.422 |
₫ 50.000.000 | FCFA 1.202.109 |