Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 0,02384 | CFA 0,02420 | 0,02% |
3 tháng | CFA 0,02358 | CFA 0,02420 | 1,00% |
1 năm | CFA 0,02358 | CFA 0,02555 | 5,80% |
2 năm | CFA 0,02358 | CFA 0,02834 | 15,07% |
3 năm | CFA 0,02358 | CFA 0,02886 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₫ 100 | CFA 2,4047 |
₫ 500 | CFA 12,024 |
₫ 1.000 | CFA 24,047 |
₫ 2.500 | CFA 60,118 |
₫ 5.000 | CFA 120,24 |
₫ 10.000 | CFA 240,47 |
₫ 25.000 | CFA 601,18 |
₫ 50.000 | CFA 1.202,36 |
₫ 100.000 | CFA 2.404,72 |
₫ 500.000 | CFA 12.024 |
₫ 1.000.000 | CFA 24.047 |
₫ 2.500.000 | CFA 60.118 |
₫ 5.000.000 | CFA 120.236 |
₫ 10.000.000 | CFA 240.472 |
₫ 50.000.000 | CFA 1.202.362 |