Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,0006976 | R 0,0007323 | 3,59% |
3 tháng | R 0,0006976 | R 0,0007419 | 1,93% |
1 năm | R 0,0006976 | R 0,0007951 | 11,93% |
2 năm | R 0,0006845 | R 0,0008420 | 7,91% |
3 năm | R 0,0006325 | R 0,0008420 | 6,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₫ 1.000 | R 0,7006 |
₫ 5.000 | R 3,5030 |
₫ 10.000 | R 7,0059 |
₫ 25.000 | R 17,515 |
₫ 50.000 | R 35,030 |
₫ 100.000 | R 70,059 |
₫ 250.000 | R 175,15 |
₫ 500.000 | R 350,30 |
₫ 1.000.000 | R 700,59 |
₫ 5.000.000 | R 3.502,96 |
₫ 10.000.000 | R 7.005,91 |
₫ 25.000.000 | R 17.515 |
₫ 50.000.000 | R 35.030 |
₫ 100.000.000 | R 70.059 |
₫ 500.000.000 | R 350.296 |