Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,8056 | ₸ 0,8192 | 0,33% |
3 tháng | ₸ 0,7811 | ₸ 0,8232 | 2,68% |
1 năm | ₸ 0,7200 | ₸ 0,8232 | 6,11% |
2 năm | ₸ 0,6897 | ₸ 0,8232 | 15,73% |
3 năm | ₸ 0,6752 | ₸ 0,8815 | 8,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
FCFA 1 | ₸ 0,8106 |
FCFA 5 | ₸ 4,0529 |
FCFA 10 | ₸ 8,1058 |
FCFA 25 | ₸ 20,265 |
FCFA 50 | ₸ 40,529 |
FCFA 100 | ₸ 81,058 |
FCFA 250 | ₸ 202,65 |
FCFA 500 | ₸ 405,29 |
FCFA 1.000 | ₸ 810,58 |
FCFA 5.000 | ₸ 4.052,92 |
FCFA 10.000 | ₸ 8.105,85 |
FCFA 25.000 | ₸ 20.265 |
FCFA 50.000 | ₸ 40.529 |
FCFA 100.000 | ₸ 81.058 |
FCFA 500.000 | ₸ 405.292 |