Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,1153 | D 0,1200 | 2,10% |
3 tháng | D 0,1118 | D 0,1204 | 3,12% |
1 năm | D 0,1048 | D 0,1204 | 9,72% |
2 năm | D 0,08216 | D 0,1204 | 40,39% |
3 năm | D 0,08036 | D 0,1204 | 26,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Dalasi Gambia (GMD) |
CFA 100 | D 11,540 |
CFA 500 | D 57,700 |
CFA 1.000 | D 115,40 |
CFA 2.500 | D 288,50 |
CFA 5.000 | D 577,00 |
CFA 10.000 | D 1.153,99 |
CFA 25.000 | D 2.884,98 |
CFA 50.000 | D 5.769,96 |
CFA 100.000 | D 11.540 |
CFA 500.000 | D 57.700 |
CFA 1.000.000 | D 115.399 |
CFA 2.500.000 | D 288.498 |
CFA 5.000.000 | D 576.996 |
CFA 10.000.000 | D 1.153.991 |
CFA 50.000.000 | D 5.769.957 |