Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / CRC Đảo
YER
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,0546 2,1038 0,92%
3 tháng 2,0546 2,1374 0,72%
1 năm 1,9933 2,1374 2,13%
2 năm 1,9933 2,5514 18,35%
3 năm 1,9933 2,7654 17,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Colon Costa Rica (CRC)
YER 1 2,0763
YER 5 10,382
YER 10 20,763
YER 25 51,909
YER 50 103,82
YER 100 207,63
YER 250 519,09
YER 500 1.038,17
YER 1.000 2.076,35
YER 5.000 10.382
YER 10.000 20.763
YER 25.000 51.909
YER 50.000 103.817
YER 100.000 207.635
YER 500.000 1.038.174