Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 19,525 | ₡ 20,029 | 1,42% |
3 tháng | ₡ 19,525 | ₡ 21,711 | 8,00% |
1 năm | ₡ 18,698 | ₡ 25,035 | 21,29% |
2 năm | ₡ 18,698 | ₡ 40,090 | 50,85% |
3 năm | ₡ 18,698 | ₡ 42,844 | 46,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Colon Costa Rica (CRC) |
ZK 1 | ₡ 19,618 |
ZK 5 | ₡ 98,089 |
ZK 10 | ₡ 196,18 |
ZK 25 | ₡ 490,44 |
ZK 50 | ₡ 980,89 |
ZK 100 | ₡ 1.961,77 |
ZK 250 | ₡ 4.904,44 |
ZK 500 | ₡ 9.808,87 |
ZK 1.000 | ₡ 19.618 |
ZK 5.000 | ₡ 98.089 |
ZK 10.000 | ₡ 196.177 |
ZK 25.000 | ₡ 490.444 |
ZK 50.000 | ₡ 980.887 |
ZK 100.000 | ₡ 1.961.775 |
ZK 500.000 | ₡ 9.808.874 |