Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / USD Đảo
ZK
=
US$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,03752 US$ 0,03837 0,49%
3 tháng US$ 0,03752 US$ 0,04077 7,30%
1 năm US$ 0,03644 US$ 0,04711 19,55%
2 năm US$ 0,03644 US$ 0,06335 39,81%
3 năm US$ 0,03644 US$ 0,06541 35,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Đô la Mỹ (USD)
ZK 100US$ 3,7747
ZK 500US$ 18,874
ZK 1.000US$ 37,747
ZK 2.500US$ 94,369
ZK 5.000US$ 188,74
ZK 10.000US$ 377,47
ZK 25.000US$ 943,69
ZK 50.000US$ 1.887,37
ZK 100.000US$ 3.774,75
ZK 500.000US$ 18.874
ZK 1.000.000US$ 37.747
ZK 2.500.000US$ 94.369
ZK 5.000.000US$ 188.737
ZK 10.000.000US$ 377.475
ZK 50.000.000US$ 1.887.374