Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 923,93 | ₫ 944,01 | 0,21% |
3 tháng | ₫ 923,93 | ₫ 1.036,24 | 9,36% |
1 năm | ₫ 888,62 | ₫ 1.154,17 | 18,00% |
2 năm | ₫ 888,62 | ₫ 1.570,10 | 37,36% |
3 năm | ₫ 888,62 | ₫ 1.570,10 | 29,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Việt Nam Đồng (VND) |
ZK 1 | ₫ 938,21 |
ZK 5 | ₫ 4.691,07 |
ZK 10 | ₫ 9.382,14 |
ZK 25 | ₫ 23.455 |
ZK 50 | ₫ 46.911 |
ZK 100 | ₫ 93.821 |
ZK 250 | ₫ 234.553 |
ZK 500 | ₫ 469.107 |
ZK 1.000 | ₫ 938.214 |
ZK 5.000 | ₫ 4.691.068 |
ZK 10.000 | ₫ 9.382.136 |
ZK 25.000 | ₫ 23.455.339 |
ZK 50.000 | ₫ 46.910.679 |
ZK 100.000 | ₫ 93.821.358 |
ZK 500.000 | ₫ 469.106.790 |