Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / GHS Đảo
AED
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 4,2635 GH₵ 4,3302 1,27%
3 tháng GH₵ 4,1794 GH₵ 4,3302 3,23%
1 năm GH₵ 3,1875 GH₵ 4,3302 35,51%
2 năm GH₵ 2,2729 GH₵ 4,3302 49,20%
3 năm GH₵ 1,6417 GH₵ 4,3302 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Cedi Ghana (GHS)
AED 1GH₵ 4,3184
AED 5GH₵ 21,592
AED 10GH₵ 43,184
AED 25GH₵ 107,96
AED 50GH₵ 215,92
AED 100GH₵ 431,84
AED 250GH₵ 1.079,60
AED 500GH₵ 2.159,19
AED 1.000GH₵ 4.318,39
AED 5.000GH₵ 21.592
AED 10.000GH₵ 43.184
AED 25.000GH₵ 107.960
AED 50.000GH₵ 215.919
AED 100.000GH₵ 431.839
AED 500.000GH₵ 2.159.194