Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AED Đảo
GH₵
=
AED
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,2309 AED 0,2345 1,25%
3 tháng AED 0,2309 AED 0,2393 3,13%
1 năm AED 0,2309 AED 0,3137 26,21%
2 năm AED 0,2309 AED 0,4400 32,97%
3 năm AED 0,2309 AED 0,6091 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
GH₵ 100AED 23,157
GH₵ 500AED 115,78
GH₵ 1.000AED 231,57
GH₵ 2.500AED 578,92
GH₵ 5.000AED 1.157,84
GH₵ 10.000AED 2.315,68
GH₵ 25.000AED 5.789,20
GH₵ 50.000AED 11.578
GH₵ 100.000AED 23.157
GH₵ 500.000AED 115.784
GH₵ 1.000.000AED 231.568
GH₵ 2.500.000AED 578.920
GH₵ 5.000.000AED 1.157.840
GH₵ 10.000.000AED 2.315.680
GH₵ 50.000.000AED 11.578.399