Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 11,181 | ₴ 11,309 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 11,042 | ₴ 11,335 | 2,06% |
1 năm | ₴ 9,7537 | ₴ 11,335 | 13,11% |
2 năm | ₴ 9,7537 | ₴ 11,335 | 11,37% |
3 năm | ₴ 7,0865 | ₴ 11,335 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
AED 1 | ₴ 11,213 |
AED 5 | ₴ 56,067 |
AED 10 | ₴ 112,13 |
AED 25 | ₴ 280,34 |
AED 50 | ₴ 560,67 |
AED 100 | ₴ 1.121,34 |
AED 250 | ₴ 2.803,36 |
AED 500 | ₴ 5.606,72 |
AED 1.000 | ₴ 11.213 |
AED 5.000 | ₴ 56.067 |
AED 10.000 | ₴ 112.134 |
AED 25.000 | ₴ 280.336 |
AED 50.000 | ₴ 560.672 |
AED 100.000 | ₴ 1.121.344 |
AED 500.000 | ₴ 5.606.719 |