Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,08843 | AED 0,08944 | 0,75% |
3 tháng | AED 0,08822 | AED 0,09057 | 2,01% |
1 năm | AED 0,08822 | AED 0,1025 | 11,59% |
2 năm | AED 0,08822 | AED 0,1025 | 10,21% |
3 năm | AED 0,08822 | AED 0,1411 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₴ 100 | AED 8,9179 |
₴ 500 | AED 44,589 |
₴ 1.000 | AED 89,179 |
₴ 2.500 | AED 222,95 |
₴ 5.000 | AED 445,89 |
₴ 10.000 | AED 891,79 |
₴ 25.000 | AED 2.229,47 |
₴ 50.000 | AED 4.458,94 |
₴ 100.000 | AED 8.917,87 |
₴ 500.000 | AED 44.589 |
₴ 1.000.000 | AED 89.179 |
₴ 2.500.000 | AED 222.947 |
₴ 5.000.000 | AED 445.894 |
₴ 10.000.000 | AED 891.787 |
₴ 50.000.000 | AED 4.458.935 |