Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / GHS Đảo
Afs.
=
GH₵
07/10/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2231 GH₵ 0,2308 3,48%
3 tháng GH₵ 0,2162 GH₵ 0,2308 6,54%
1 năm GH₵ 0,1540 GH₵ 0,2308 48,80%
2 năm GH₵ 0,09384 GH₵ 0,2308 91,37%
3 năm GH₵ 0,05260 GH₵ 0,2308 244,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Cedi Ghana (GHS)
Afs. 100GH₵ 23,149
Afs. 500GH₵ 115,74
Afs. 1.000GH₵ 231,49
Afs. 2.500GH₵ 578,72
Afs. 5.000GH₵ 1.157,44
Afs. 10.000GH₵ 2.314,89
Afs. 25.000GH₵ 5.787,22
Afs. 50.000GH₵ 11.574
Afs. 100.000GH₵ 23.149
Afs. 500.000GH₵ 115.744
Afs. 1.000.000GH₵ 231.489
Afs. 2.500.000GH₵ 578.722
Afs. 5.000.000GH₵ 1.157.445
Afs. 10.000.000GH₵ 2.314.890
Afs. 50.000.000GH₵ 11.574.448