Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AFN Đảo
GH₵
=
Afs.
07/10/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 4,3321 Afs. 4,4829 3,37%
3 tháng Afs. 4,3321 Afs. 4,6256 6,14%
1 năm Afs. 4,3321 Afs. 6,4953 32,80%
2 năm Afs. 4,3321 Afs. 10,657 47,74%
3 năm Afs. 4,3321 Afs. 19,011 71,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Afghani Afghanistan (AFN)
GH₵ 1Afs. 4,3177
GH₵ 5Afs. 21,588
GH₵ 10Afs. 43,177
GH₵ 25Afs. 107,94
GH₵ 50Afs. 215,88
GH₵ 100Afs. 431,77
GH₵ 250Afs. 1.079,42
GH₵ 500Afs. 2.158,84
GH₵ 1.000Afs. 4.317,68
GH₵ 5.000Afs. 21.588
GH₵ 10.000Afs. 43.177
GH₵ 25.000Afs. 107.942
GH₵ 50.000Afs. 215.884
GH₵ 100.000Afs. 431.768
GH₵ 500.000Afs. 2.158.840