Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 349,97 | ₫ 360,79 | 2,90% |
3 tháng | ₫ 349,97 | ₫ 360,79 | 0,91% |
1 năm | ₫ 320,26 | ₫ 362,77 | 11,91% |
2 năm | ₫ 258,54 | ₫ 362,77 | 33,50% |
3 năm | ₫ 196,37 | ₫ 362,77 | 43,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Afs. 1 | ₫ 362,76 |
Afs. 5 | ₫ 1.813,80 |
Afs. 10 | ₫ 3.627,60 |
Afs. 25 | ₫ 9.069,00 |
Afs. 50 | ₫ 18.138 |
Afs. 100 | ₫ 36.276 |
Afs. 250 | ₫ 90.690 |
Afs. 500 | ₫ 181.380 |
Afs. 1.000 | ₫ 362.760 |
Afs. 5.000 | ₫ 1.813.800 |
Afs. 10.000 | ₫ 3.627.601 |
Afs. 25.000 | ₫ 9.069.001 |
Afs. 50.000 | ₫ 18.138.003 |
Afs. 100.000 | ₫ 36.276.005 |
Afs. 500.000 | ₫ 181.380.027 |