Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / VND Đảo
Afs.
=
07/10/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 349,97 360,79 2,90%
3 tháng 349,97 360,79 0,91%
1 năm 320,26 362,77 11,91%
2 năm 258,54 362,77 33,50%
3 năm 196,37 362,77 43,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Việt Nam Đồng (VND)
Afs. 1 362,76
Afs. 5 1.813,80
Afs. 10 3.627,60
Afs. 25 9.069,00
Afs. 50 18.138
Afs. 100 36.276
Afs. 250 90.690
Afs. 500 181.380
Afs. 1.000 362.760
Afs. 5.000 1.813.800
Afs. 10.000 3.627.601
Afs. 25.000 9.069.001
Afs. 50.000 18.138.003
Afs. 100.000 36.276.005
Afs. 500.000 181.380.027