Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / AFN Đảo
=
Afs.
07/10/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,002772 Afs. 0,002857 2,82%
3 tháng Afs. 0,002772 Afs. 0,002857 0,90%
1 năm Afs. 0,002757 Afs. 0,003123 10,64%
2 năm Afs. 0,002757 Afs. 0,003868 25,09%
3 năm Afs. 0,002757 Afs. 0,005092 30,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Afghani Afghanistan (AFN)
1.000Afs. 2,7550
5.000Afs. 13,775
10.000Afs. 27,550
25.000Afs. 68,875
50.000Afs. 137,75
100.000Afs. 275,50
250.000Afs. 688,75
500.000Afs. 1.377,50
1.000.000Afs. 2.754,99
5.000.000Afs. 13.775
10.000.000Afs. 27.550
25.000.000Afs. 68.875
50.000.000Afs. 137.750
100.000.000Afs. 275.499
500.000.000Afs. 1.377.496