Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,002772 | Afs. 0,002857 | 2,82% |
3 tháng | Afs. 0,002772 | Afs. 0,002857 | 0,90% |
1 năm | Afs. 0,002757 | Afs. 0,003123 | 10,64% |
2 năm | Afs. 0,002757 | Afs. 0,003868 | 25,09% |
3 năm | Afs. 0,002757 | Afs. 0,005092 | 30,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₫ 1.000 | Afs. 2,7550 |
₫ 5.000 | Afs. 13,775 |
₫ 10.000 | Afs. 27,550 |
₫ 25.000 | Afs. 68,875 |
₫ 50.000 | Afs. 137,75 |
₫ 100.000 | Afs. 275,50 |
₫ 250.000 | Afs. 688,75 |
₫ 500.000 | Afs. 1.377,50 |
₫ 1.000.000 | Afs. 2.754,99 |
₫ 5.000.000 | Afs. 13.775 |
₫ 10.000.000 | Afs. 27.550 |
₫ 25.000.000 | Afs. 68.875 |
₫ 50.000.000 | Afs. 137.750 |
₫ 100.000.000 | Afs. 275.499 |
₫ 500.000.000 | Afs. 1.377.496 |