Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,4652 | DA 1,4980 | 0,10% |
3 tháng | DA 1,4485 | DA 1,4980 | 1,72% |
1 năm | DA 1,3610 | DA 1,4980 | 7,21% |
2 năm | DA 1,1632 | DA 1,4980 | 26,24% |
3 năm | DA 1,1576 | DA 1,4980 | 12,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dinar Algeria (DZD) |
L 1 | DA 1,4784 |
L 5 | DA 7,3922 |
L 10 | DA 14,784 |
L 25 | DA 36,961 |
L 50 | DA 73,922 |
L 100 | DA 147,84 |
L 250 | DA 369,61 |
L 500 | DA 739,22 |
L 1.000 | DA 1.478,43 |
L 5.000 | DA 7.392,15 |
L 10.000 | DA 14.784 |
L 25.000 | DA 36.961 |
L 50.000 | DA 73.922 |
L 100.000 | DA 147.843 |
L 500.000 | DA 739.215 |