Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / DZD Đảo
L
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,4652 DA 1,4980 0,10%
3 tháng DA 1,4485 DA 1,4980 1,72%
1 năm DA 1,3610 DA 1,4980 7,21%
2 năm DA 1,1632 DA 1,4980 26,24%
3 năm DA 1,1576 DA 1,4980 12,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dinar Algeria (DZD)
L 1DA 1,4784
L 5DA 7,3922
L 10DA 14,784
L 25DA 36,961
L 50DA 73,922
L 100DA 147,84
L 250DA 369,61
L 500DA 739,22
L 1.000DA 1.478,43
L 5.000DA 7.392,15
L 10.000DA 14.784
L 25.000DA 36.961
L 50.000DA 73.922
L 100.000DA 147.843
L 500.000DA 739.215