Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6675 | L 0,6825 | 0,10% |
3 tháng | L 0,6675 | L 0,6904 | 1,69% |
1 năm | L 0,6675 | L 0,7348 | 6,73% |
2 năm | L 0,6675 | L 0,8597 | 20,78% |
3 năm | L 0,6675 | L 0,8639 | 11,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Lek Albania (ALL) |
DA 1 | L 0,6793 |
DA 5 | L 3,3964 |
DA 10 | L 6,7927 |
DA 25 | L 16,982 |
DA 50 | L 33,964 |
DA 100 | L 67,927 |
DA 250 | L 169,82 |
DA 500 | L 339,64 |
DA 1.000 | L 679,27 |
DA 5.000 | L 3.396,37 |
DA 10.000 | L 6.792,73 |
DA 25.000 | L 16.982 |
DA 50.000 | L 33.964 |
DA 100.000 | L 67.927 |
DA 500.000 | L 339.637 |