Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / ALL Đảo
DA
=
L
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,6675 L 0,6825 0,10%
3 tháng L 0,6675 L 0,6904 1,69%
1 năm L 0,6675 L 0,7348 6,73%
2 năm L 0,6675 L 0,8597 20,78%
3 năm L 0,6675 L 0,8639 11,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Lek Albania (ALL)
DA 1L 0,6793
DA 5L 3,3964
DA 10L 6,7927
DA 25L 16,982
DA 50L 33,964
DA 100L 67,927
DA 250L 169,82
DA 500L 339,64
DA 1.000L 679,27
DA 5.000L 3.396,37
DA 10.000L 6.792,73
DA 25.000L 16.982
DA 50.000L 33.964
DA 100.000L 67.927
DA 500.000L 339.637