Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / DZD Đảo
դր
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,3401 DA 0,3441 0,02%
3 tháng DA 0,3401 DA 0,3503 1,29%
1 năm DA 0,3286 DA 0,3503 3,71%
2 năm DA 0,3213 DA 0,3596 1,36%
3 năm DA 0,2738 DA 0,3645 20,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dinar Algeria (DZD)
դր 10DA 3,4463
դր 50DA 17,231
դր 100DA 34,463
դր 250DA 86,157
դր 500DA 172,31
դր 1.000DA 344,63
դր 2.500DA 861,57
դր 5.000DA 1.723,15
դր 10.000DA 3.446,30
դր 50.000DA 17.231
դր 100.000DA 34.463
դր 250.000DA 86.157
դր 500.000DA 172.315
դր 1.000.000DA 344.630
դր 5.000.000DA 1.723.148