Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AMD Đảo
DA
=
դր
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,9062 դր 2,9405 0,02%
3 tháng դր 2,8550 դր 2,9405 1,31%
1 năm դր 2,8550 դր 3,0433 3,57%
2 năm դր 2,7809 դր 3,1126 1,38%
3 năm դր 2,7436 դր 3,6520 16,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dram Armenia (AMD)
DA 1դր 2,9123
DA 5դր 14,561
DA 10դր 29,123
DA 25դր 72,806
DA 50դր 145,61
DA 100դր 291,23
DA 250դր 728,06
DA 500դր 1.456,13
DA 1.000դր 2.912,26
DA 5.000դր 14.561
DA 10.000դր 29.123
DA 25.000դր 72.806
DA 50.000դր 145.613
DA 100.000դր 291.226
DA 500.000դր 1.456.129