Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / JPY Đảo
դր
=
JP¥
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,3620 JP¥ 0,3821 3,22%
3 tháng JP¥ 0,3620 JP¥ 0,4170 7,79%
1 năm JP¥ 0,3477 JP¥ 0,4183 7,03%
2 năm JP¥ 0,3206 JP¥ 0,4183 6,68%
3 năm JP¥ 0,2240 JP¥ 0,4183 65,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Yên Nhật (JPY)
դր 10JP¥ 3,8257
դր 50JP¥ 19,129
դր 100JP¥ 38,257
դր 250JP¥ 95,643
դր 500JP¥ 191,29
դր 1.000JP¥ 382,57
դր 2.500JP¥ 956,43
դր 5.000JP¥ 1.912,85
դր 10.000JP¥ 3.825,70
դր 50.000JP¥ 19.129
դր 100.000JP¥ 38.257
դր 250.000JP¥ 95.643
դր 500.000JP¥ 191.285
դր 1.000.000JP¥ 382.570
դր 5.000.000JP¥ 1.912.850