Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AMD Đảo
JP¥
=
դր
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,6173 դր 2,7621 3,12%
3 tháng դր 2,3978 դր 2,7621 8,45%
1 năm դր 2,3908 դր 2,8760 6,57%
2 năm դր 2,3908 դր 3,1192 6,26%
3 năm դր 2,3908 դր 4,4634 39,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dram Armenia (AMD)
JP¥ 1դր 2,6127
JP¥ 5դր 13,063
JP¥ 10դր 26,127
JP¥ 25դր 65,317
JP¥ 50դր 130,63
JP¥ 100դր 261,27
JP¥ 250դր 653,17
JP¥ 500դր 1.306,34
JP¥ 1.000դր 2.612,68
JP¥ 5.000դր 13.063
JP¥ 10.000դր 26.127
JP¥ 25.000դր 65.317
JP¥ 50.000դր 130.634
JP¥ 100.000դր 261.268
JP¥ 500.000դր 1.306.338