Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 63,262 | ₫ 63,947 | 0,47% |
3 tháng | ₫ 63,262 | ₫ 65,645 | 2,38% |
1 năm | ₫ 58,366 | ₫ 66,070 | 9,46% |
2 năm | ₫ 56,946 | ₫ 66,070 | 8,70% |
3 năm | ₫ 43,844 | ₫ 66,070 | 36,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Việt Nam Đồng (VND) |
դր 1 | ₫ 64,236 |
դր 5 | ₫ 321,18 |
դր 10 | ₫ 642,36 |
դր 25 | ₫ 1.605,91 |
դր 50 | ₫ 3.211,82 |
դր 100 | ₫ 6.423,64 |
դր 250 | ₫ 16.059 |
դր 500 | ₫ 32.118 |
դր 1.000 | ₫ 64.236 |
դր 5.000 | ₫ 321.182 |
դր 10.000 | ₫ 642.364 |
դր 25.000 | ₫ 1.605.911 |
դր 50.000 | ₫ 3.211.821 |
դր 100.000 | ₫ 6.423.643 |
դր 500.000 | ₫ 32.118.213 |