Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / VND Đảo
դր
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 63,262 63,947 0,47%
3 tháng 63,262 65,645 2,38%
1 năm 58,366 66,070 9,46%
2 năm 56,946 66,070 8,70%
3 năm 43,844 66,070 36,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Việt Nam Đồng (VND)
դր 1 64,236
դր 5 321,18
դր 10 642,36
դր 25 1.605,91
դր 50 3.211,82
դր 100 6.423,64
դր 250 16.059
դր 500 32.118
դր 1.000 64.236
դր 5.000 321.182
դր 10.000 642.364
դր 25.000 1.605.911
դր 50.000 3.211.821
դր 100.000 6.423.643
դր 500.000 32.118.213