Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 0,01564 | դր 0,01581 | 0,47% |
3 tháng | դր 0,01523 | դր 0,01581 | 2,44% |
1 năm | դր 0,01514 | դր 0,01713 | 8,64% |
2 năm | դր 0,01514 | դր 0,01756 | 8,00% |
3 năm | դր 0,01514 | դր 0,02281 | 26,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dram Armenia (AMD) |
₫ 100 | դր 1,5567 |
₫ 500 | դր 7,7837 |
₫ 1.000 | դր 15,567 |
₫ 2.500 | դր 38,919 |
₫ 5.000 | դր 77,837 |
₫ 10.000 | դր 155,67 |
₫ 25.000 | դր 389,19 |
₫ 50.000 | դր 778,37 |
₫ 100.000 | դր 1.556,75 |
₫ 500.000 | դր 7.783,75 |
₫ 1.000.000 | դր 15.567 |
₫ 2.500.000 | դր 38.919 |
₫ 5.000.000 | դր 77.837 |
₫ 10.000.000 | դր 155.675 |
₫ 50.000.000 | դր 778.375 |