Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / AMD Đảo
=
դր
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,01564 դր 0,01581 0,47%
3 tháng դր 0,01523 դր 0,01581 2,44%
1 năm դր 0,01514 դր 0,01713 8,64%
2 năm դր 0,01514 դր 0,01756 8,00%
3 năm դր 0,01514 դր 0,02281 26,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Dram Armenia (AMD)
100դր 1,5567
500դր 7,7837
1.000դր 15,567
2.500դր 38,919
5.000դր 77,837
10.000դր 155,67
25.000դր 389,19
50.000դր 778,37
100.000դր 1.556,75
500.000դր 7.783,75
1.000.000դր 15.567
2.500.000դր 38.919
5.000.000դր 77.837
10.000.000դր 155.675
50.000.000դր 778.375