Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / GHS Đảo
Kz
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01663 GH₵ 0,01731 1,54%
3 tháng GH₵ 0,01663 GH₵ 0,01781 2,37%
1 năm GH₵ 0,01413 GH₵ 0,01787 22,08%
2 năm GH₵ 0,01348 GH₵ 0,03052 28,68%
3 năm GH₵ 0,01015 GH₵ 0,03052 70,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Cedi Ghana (GHS)
Kz 100GH₵ 1,7428
Kz 500GH₵ 8,7139
Kz 1.000GH₵ 17,428
Kz 2.500GH₵ 43,569
Kz 5.000GH₵ 87,139
Kz 10.000GH₵ 174,28
Kz 25.000GH₵ 435,69
Kz 50.000GH₵ 871,39
Kz 100.000GH₵ 1.742,78
Kz 500.000GH₵ 8.713,89
Kz 1.000.000GH₵ 17.428
Kz 2.500.000GH₵ 43.569
Kz 5.000.000GH₵ 87.139
Kz 10.000.000GH₵ 174.278
Kz 50.000.000GH₵ 871.389