Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AOA Đảo
GH₵
=
Kz
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 57,768 Kz 60,137 1,51%
3 tháng Kz 56,150 Kz 60,137 2,43%
1 năm Kz 55,945 Kz 70,759 18,09%
2 năm Kz 32,764 Kz 74,188 40,21%
3 năm Kz 32,764 Kz 98,544 41,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kwanza Angola (AOA)
GH₵ 1Kz 57,380
GH₵ 5Kz 286,90
GH₵ 10Kz 573,80
GH₵ 25Kz 1.434,49
GH₵ 50Kz 2.868,98
GH₵ 100Kz 5.737,97
GH₵ 250Kz 14.345
GH₵ 500Kz 28.690
GH₵ 1.000Kz 57.380
GH₵ 5.000Kz 286.898
GH₵ 10.000Kz 573.797
GH₵ 25.000Kz 1.434.492
GH₵ 50.000Kz 2.868.984
GH₵ 100.000Kz 5.737.967
GH₵ 500.000Kz 28.689.835