Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,5057 | ₸ 0,5284 | 1,29% |
3 tháng | ₸ 0,5057 | ₸ 0,5519 | 4,10% |
1 năm | ₸ 0,5057 | ₸ 0,5798 | 8,22% |
2 năm | ₸ 0,5057 | ₸ 1,0891 | 51,10% |
3 năm | ₸ 0,5057 | ₸ 1,1361 | 25,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Kz 1 | ₸ 0,5311 |
Kz 5 | ₸ 2,6557 |
Kz 10 | ₸ 5,3114 |
Kz 25 | ₸ 13,279 |
Kz 50 | ₸ 26,557 |
Kz 100 | ₸ 53,114 |
Kz 250 | ₸ 132,79 |
Kz 500 | ₸ 265,57 |
Kz 1.000 | ₸ 531,14 |
Kz 5.000 | ₸ 2.655,72 |
Kz 10.000 | ₸ 5.311,44 |
Kz 25.000 | ₸ 13.279 |
Kz 50.000 | ₸ 26.557 |
Kz 100.000 | ₸ 53.114 |
Kz 500.000 | ₸ 265.572 |