Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 1,8923 | Kz 1,9773 | 1,27% |
3 tháng | Kz 1,8119 | Kz 1,9773 | 4,27% |
1 năm | Kz 1,7248 | Kz 1,9773 | 8,96% |
2 năm | Kz 0,9182 | Kz 1,9773 | 104,48% |
3 năm | Kz 0,8802 | Kz 1,9773 | 34,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kwanza Angola (AOA) |
₸ 1 | Kz 1,8827 |
₸ 5 | Kz 9,4136 |
₸ 10 | Kz 18,827 |
₸ 25 | Kz 47,068 |
₸ 50 | Kz 94,136 |
₸ 100 | Kz 188,27 |
₸ 250 | Kz 470,68 |
₸ 500 | Kz 941,36 |
₸ 1.000 | Kz 1.882,73 |
₸ 5.000 | Kz 9.413,65 |
₸ 10.000 | Kz 18.827 |
₸ 25.000 | Kz 47.068 |
₸ 50.000 | Kz 94.136 |
₸ 100.000 | Kz 188.273 |
₸ 500.000 | Kz 941.365 |