Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,01622 | GH₵ 0,01642 | 0,30% |
3 tháng | GH₵ 0,01622 | GH₵ 0,01683 | 2,69% |
1 năm | GH₵ 0,01463 | GH₵ 0,03422 | 51,18% |
2 năm | GH₵ 0,01463 | GH₵ 0,09053 | 77,08% |
3 năm | GH₵ 0,01463 | GH₵ 0,09053 | 73,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Cedi Ghana (GHS) |
$A 100 | GH₵ 1,6270 |
$A 500 | GH₵ 8,1352 |
$A 1.000 | GH₵ 16,270 |
$A 2.500 | GH₵ 40,676 |
$A 5.000 | GH₵ 81,352 |
$A 10.000 | GH₵ 162,70 |
$A 25.000 | GH₵ 406,76 |
$A 50.000 | GH₵ 813,52 |
$A 100.000 | GH₵ 1.627,03 |
$A 500.000 | GH₵ 8.135,16 |
$A 1.000.000 | GH₵ 16.270 |
$A 2.500.000 | GH₵ 40.676 |
$A 5.000.000 | GH₵ 81.352 |
$A 10.000.000 | GH₵ 162.703 |
$A 50.000.000 | GH₵ 813.516 |