Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / GHS Đảo
$A
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01622 GH₵ 0,01642 0,30%
3 tháng GH₵ 0,01622 GH₵ 0,01683 2,69%
1 năm GH₵ 0,01463 GH₵ 0,03422 51,18%
2 năm GH₵ 0,01463 GH₵ 0,09053 77,08%
3 năm GH₵ 0,01463 GH₵ 0,09053 73,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Cedi Ghana (GHS)
$A 100GH₵ 1,6270
$A 500GH₵ 8,1352
$A 1.000GH₵ 16,270
$A 2.500GH₵ 40,676
$A 5.000GH₵ 81,352
$A 10.000GH₵ 162,70
$A 25.000GH₵ 406,76
$A 50.000GH₵ 813,52
$A 100.000GH₵ 1.627,03
$A 500.000GH₵ 8.135,16
$A 1.000.000GH₵ 16.270
$A 2.500.000GH₵ 40.676
$A 5.000.000GH₵ 81.352
$A 10.000.000GH₵ 162.703
$A 50.000.000GH₵ 813.516