Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ARS Đảo
GH₵
=
$A
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 60,895 $A 61,645 0,30%
3 tháng $A 59,430 $A 61,645 2,77%
1 năm $A 29,226 $A 68,350 104,82%
2 năm $A 11,046 $A 68,350 336,32%
3 năm $A 11,046 $A 68,350 274,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Argentina (ARS)
GH₵ 1$A 61,441
GH₵ 5$A 307,21
GH₵ 10$A 614,41
GH₵ 25$A 1.536,04
GH₵ 50$A 3.072,07
GH₵ 100$A 6.144,15
GH₵ 250$A 15.360
GH₵ 500$A 30.721
GH₵ 1.000$A 61.441
GH₵ 5.000$A 307.207
GH₵ 10.000$A 614.415
GH₵ 25.000$A 1.536.036
GH₵ 50.000$A 3.072.073
GH₵ 100.000$A 6.144.145
GH₵ 500.000$A 30.720.727