Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 60,895 | $A 61,645 | 0,30% |
3 tháng | $A 59,430 | $A 61,645 | 2,77% |
1 năm | $A 29,226 | $A 68,350 | 104,82% |
2 năm | $A 11,046 | $A 68,350 | 336,32% |
3 năm | $A 11,046 | $A 68,350 | 274,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Argentina (ARS) |
GH₵ 1 | $A 61,441 |
GH₵ 5 | $A 307,21 |
GH₵ 10 | $A 614,41 |
GH₵ 25 | $A 1.536,04 |
GH₵ 50 | $A 3.072,07 |
GH₵ 100 | $A 6.144,15 |
GH₵ 250 | $A 15.360 |
GH₵ 500 | $A 30.721 |
GH₵ 1.000 | $A 61.441 |
GH₵ 5.000 | $A 307.207 |
GH₵ 10.000 | $A 614.415 |
GH₵ 25.000 | $A 1.536.036 |
GH₵ 50.000 | $A 3.072.073 |
GH₵ 100.000 | $A 6.144.145 |
GH₵ 500.000 | $A 30.720.727 |