Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,5086 | £ 0,5219 | 2,10% |
3 tháng | £ 0,5060 | £ 0,5262 | 1,22% |
1 năm | £ 0,5060 | £ 0,5369 | 0,61% |
2 năm | £ 0,5027 | £ 0,5780 | 9,04% |
3 năm | £ 0,5027 | £ 0,6052 | 3,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Bảng Anh (GBP) |
AU$ 1 | £ 0,5170 |
AU$ 5 | £ 2,5851 |
AU$ 10 | £ 5,1702 |
AU$ 25 | £ 12,925 |
AU$ 50 | £ 25,851 |
AU$ 100 | £ 51,702 |
AU$ 250 | £ 129,25 |
AU$ 500 | £ 258,51 |
AU$ 1.000 | £ 517,02 |
AU$ 5.000 | £ 2.585,09 |
AU$ 10.000 | £ 5.170,18 |
AU$ 25.000 | £ 12.925 |
AU$ 50.000 | £ 25.851 |
AU$ 100.000 | £ 51.702 |
AU$ 500.000 | £ 258.509 |