Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,9161 | AU$ 1,9664 | 2,06% |
3 tháng | AU$ 1,9006 | AU$ 1,9762 | 1,23% |
1 năm | AU$ 1,8624 | AU$ 1,9762 | 0,61% |
2 năm | AU$ 1,7300 | AU$ 1,9894 | 9,93% |
3 năm | AU$ 1,6525 | AU$ 1,9894 | 3,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Úc (AUD) |
£ 1 | AU$ 1,9361 |
£ 5 | AU$ 9,6807 |
£ 10 | AU$ 19,361 |
£ 25 | AU$ 48,403 |
£ 50 | AU$ 96,807 |
£ 100 | AU$ 193,61 |
£ 250 | AU$ 484,03 |
£ 500 | AU$ 968,07 |
£ 1.000 | AU$ 1.936,14 |
£ 5.000 | AU$ 9.680,68 |
£ 10.000 | AU$ 19.361 |
£ 25.000 | AU$ 48.403 |
£ 50.000 | AU$ 96.807 |
£ 100.000 | AU$ 193.614 |
£ 500.000 | AU$ 968.068 |