Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MAD Đảo
AU$
=
DH
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 6,4720 DH 6,7498 3,05%
3 tháng DH 6,3237 DH 6,7498 0,28%
1 năm DH 6,3237 DH 6,8219 2,67%
2 năm DH 6,3032 DH 7,2804 3,86%
3 năm DH 6,3032 DH 7,4509 0,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dirham Ma-rốc (MAD)
AU$ 1DH 6,6450
AU$ 5DH 33,225
AU$ 10DH 66,450
AU$ 25DH 166,12
AU$ 50DH 332,25
AU$ 100DH 664,50
AU$ 250DH 1.661,24
AU$ 500DH 3.322,49
AU$ 1.000DH 6.644,97
AU$ 5.000DH 33.225
AU$ 10.000DH 66.450
AU$ 25.000DH 166.124
AU$ 50.000DH 332.249
AU$ 100.000DH 664.497
AU$ 500.000DH 3.322.486