Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 6,4720 | DH 6,7498 | 3,05% |
3 tháng | DH 6,3237 | DH 6,7498 | 0,28% |
1 năm | DH 6,3237 | DH 6,8219 | 2,67% |
2 năm | DH 6,3032 | DH 7,2804 | 3,86% |
3 năm | DH 6,3032 | DH 7,4509 | 0,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
AU$ 1 | DH 6,6450 |
AU$ 5 | DH 33,225 |
AU$ 10 | DH 66,450 |
AU$ 25 | DH 166,12 |
AU$ 50 | DH 332,25 |
AU$ 100 | DH 664,50 |
AU$ 250 | DH 1.661,24 |
AU$ 500 | DH 3.322,49 |
AU$ 1.000 | DH 6.644,97 |
AU$ 5.000 | DH 33.225 |
AU$ 10.000 | DH 66.450 |
AU$ 25.000 | DH 166.124 |
AU$ 50.000 | DH 332.249 |
AU$ 100.000 | DH 664.497 |
AU$ 500.000 | DH 3.322.486 |