Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / AUD Đảo
DH
=
AU$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1482 AU$ 0,1545 2,96%
3 tháng AU$ 0,1482 AU$ 0,1581 0,28%
1 năm AU$ 0,1466 AU$ 0,1581 2,60%
2 năm AU$ 0,1374 AU$ 0,1586 4,02%
3 năm AU$ 0,1342 AU$ 0,1586 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Úc (AUD)
DH 100AU$ 15,056
DH 500AU$ 75,279
DH 1.000AU$ 150,56
DH 2.500AU$ 376,40
DH 5.000AU$ 752,79
DH 10.000AU$ 1.505,59
DH 25.000AU$ 3.763,97
DH 50.000AU$ 7.527,94
DH 100.000AU$ 15.056
DH 500.000AU$ 75.279
DH 1.000.000AU$ 150.559
DH 2.500.000AU$ 376.397
DH 5.000.000AU$ 752.794
DH 10.000.000AU$ 1.505.588
DH 50.000.000AU$ 7.527.942