Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1482 | AU$ 0,1545 | 2,96% |
3 tháng | AU$ 0,1482 | AU$ 0,1581 | 0,28% |
1 năm | AU$ 0,1466 | AU$ 0,1581 | 2,60% |
2 năm | AU$ 0,1374 | AU$ 0,1586 | 4,02% |
3 năm | AU$ 0,1342 | AU$ 0,1586 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Úc (AUD) |
DH 100 | AU$ 15,056 |
DH 500 | AU$ 75,279 |
DH 1.000 | AU$ 150,56 |
DH 2.500 | AU$ 376,40 |
DH 5.000 | AU$ 752,79 |
DH 10.000 | AU$ 1.505,59 |
DH 25.000 | AU$ 3.763,97 |
DH 50.000 | AU$ 7.527,94 |
DH 100.000 | AU$ 15.056 |
DH 500.000 | AU$ 75.279 |
DH 1.000.000 | AU$ 150.559 |
DH 2.500.000 | AU$ 376.397 |
DH 5.000.000 | AU$ 752.794 |
DH 10.000.000 | AU$ 1.505.588 |
DH 50.000.000 | AU$ 7.527.942 |