Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 16.388 | ₫ 17.023 | 2,69% |
3 tháng | ₫ 16.202 | ₫ 17.215 | 1,55% |
1 năm | ₫ 15.429 | ₫ 17.215 | 8,73% |
2 năm | ₫ 14.981 | ₫ 17.215 | 11,95% |
3 năm | ₫ 14.981 | ₫ 17.445 | 1,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Việt Nam Đồng (VND) |
AU$ 1 | ₫ 16.860 |
AU$ 5 | ₫ 84.300 |
AU$ 10 | ₫ 168.601 |
AU$ 25 | ₫ 421.502 |
AU$ 50 | ₫ 843.005 |
AU$ 100 | ₫ 1.686.009 |
AU$ 250 | ₫ 4.215.024 |
AU$ 500 | ₫ 8.430.047 |
AU$ 1.000 | ₫ 16.860.095 |
AU$ 5.000 | ₫ 84.300.475 |
AU$ 10.000 | ₫ 168.600.949 |
AU$ 25.000 | ₫ 421.502.373 |
AU$ 50.000 | ₫ 843.004.746 |
AU$ 100.000 | ₫ 1.686.009.493 |
AU$ 500.000 | ₫ 8.430.047.463 |