Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00005874 | AU$ 0,00006102 | 2,62% |
3 tháng | AU$ 0,00005809 | AU$ 0,00006172 | 1,57% |
1 năm | AU$ 0,00005809 | AU$ 0,00006481 | 8,03% |
2 năm | AU$ 0,00005809 | AU$ 0,00006675 | 10,68% |
3 năm | AU$ 0,00005732 | AU$ 0,00006675 | 1,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Úc (AUD) |
₫ 1.000 | AU$ 0,05928 |
₫ 5.000 | AU$ 0,2964 |
₫ 10.000 | AU$ 0,5928 |
₫ 25.000 | AU$ 1,4819 |
₫ 50.000 | AU$ 2,9638 |
₫ 100.000 | AU$ 5,9276 |
₫ 250.000 | AU$ 14,819 |
₫ 500.000 | AU$ 29,638 |
₫ 1.000.000 | AU$ 59,276 |
₫ 5.000.000 | AU$ 296,38 |
₫ 10.000.000 | AU$ 592,76 |
₫ 25.000.000 | AU$ 1.481,91 |
₫ 50.000.000 | AU$ 2.963,82 |
₫ 100.000.000 | AU$ 5.927,65 |
₫ 500.000.000 | AU$ 29.638 |